Có 2 kết quả:

唇齒音 chún chǐ yīn ㄔㄨㄣˊ ㄔˇ ㄧㄣ唇齿音 chún chǐ yīn ㄔㄨㄣˊ ㄔˇ ㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

labiodental (e.g. the consonant f in standard Chinese)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

labiodental (e.g. the consonant f in standard Chinese)

Bình luận 0