Có 2 kết quả:
唇齒音 chún chǐ yīn ㄔㄨㄣˊ ㄔˇ ㄧㄣ • 唇齿音 chún chǐ yīn ㄔㄨㄣˊ ㄔˇ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
labiodental (e.g. the consonant f in standard Chinese)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
labiodental (e.g. the consonant f in standard Chinese)
Bình luận 0